mirror of https://github.com/arendst/Tasmota.git
903 lines
37 KiB
C
903 lines
37 KiB
C
/*
|
|
vi-VN.h - localization for Vietnam for Tasmota
|
|
|
|
Copyright (C) 2020 translateb by Tâm.NT
|
|
|
|
This program is free software: you can redistribute it and/or modify
|
|
it under the terms of the GNU General Public License as published by
|
|
the Free Software Foundation, either version 3 of the License, or
|
|
(at your option) any later version.
|
|
|
|
This program is distributed in the hope that it will be useful,
|
|
but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
|
|
MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
|
|
GNU General Public License for more details.
|
|
|
|
You should have received a copy of the GNU General Public License
|
|
along with this program. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>.
|
|
*/
|
|
|
|
#ifndef _LANGUAGE_VI_VN_H_
|
|
#define _LANGUAGE_VI_VN_H_
|
|
|
|
/*************************** ATTENTION *******************************\
|
|
*
|
|
* Due to memory constraints only UTF-8 is supported.
|
|
* To save code space keep text as short as possible.
|
|
* Time and Date provided by SDK can not be localized (yet).
|
|
* Use online command StateText to translate ON, OFF, HOLD and TOGGLE.
|
|
* Use online command Prefix to translate cmnd, stat and tele.
|
|
*
|
|
* Updated until v9.0.0.1
|
|
\*********************************************************************/
|
|
|
|
//#define LANGUAGE_MODULE_NAME // Enable to display "Module Generic" (ie Spanish), Disable to display "Generic Module" (ie English)
|
|
// https://www.science.co.il/language/Locale-codes.php
|
|
#define LANGUAGE_LCID 1066
|
|
// HTML (ISO 639-1) Language Code
|
|
#define D_HTML_LANGUAGE "vi"
|
|
|
|
// "2017-03-07T11:08:02" - ISO8601:2004
|
|
#define D_YEAR_MONTH_SEPARATOR "-"
|
|
#define D_MONTH_DAY_SEPARATOR "-"
|
|
#define D_DATE_TIME_SEPARATOR "T"
|
|
#define D_HOUR_MINUTE_SEPARATOR ":"
|
|
#define D_MINUTE_SECOND_SEPARATOR ":"
|
|
|
|
#define D_DAY3LIST "CN HaiBa BốnNămSáuBảy"
|
|
#define D_MONTH3LIST "JanFebMarAprMayJunJulAugSepOctNovDec"
|
|
|
|
// Non JSON decimal separator
|
|
#define D_DECIMAL_SEPARATOR "."
|
|
|
|
// Common
|
|
#define D_ADMIN "Quản trị"
|
|
#define D_AIR_QUALITY "Chất lượng không khí"
|
|
#define D_AP "Mạng wifi" // Access Point
|
|
#define D_AS "với tên gọi"
|
|
#define D_AUTO "AUTO"
|
|
#define D_BATT "Batt" // Short for Battery
|
|
#define D_BLINK "Blink"
|
|
#define D_BLINKOFF "BlinkOff"
|
|
#define D_BOOT_COUNT "Số lần khởi động"
|
|
#define D_BRIGHTLIGHT "Bright"
|
|
#define D_BSSID "BSSId"
|
|
#define D_BUTTON "Nút"
|
|
#define D_BY "bởi" // Written by me
|
|
#define D_BYTES "Bytes"
|
|
#define D_CELSIUS "Độ C"
|
|
#define D_CHANNEL "Kênh"
|
|
#define D_CO2 "Khí CO2"
|
|
#define D_CODE "code" // Button code
|
|
#define D_COLDLIGHT "Lạnh"
|
|
#define D_COMMAND "Dòng Lệnh"
|
|
#define D_CONNECTED "Đã kết nối"
|
|
#define D_CORS_DOMAIN "CORS Domain"
|
|
#define D_COUNT "Đếm"
|
|
#define D_COUNTER "Bộ đếm"
|
|
#define D_CT_POWER "CT Power"
|
|
#define D_CURRENT "Dòng điện" // As in Voltage and Current
|
|
#define D_DATA "Dữ liệu"
|
|
#define D_DARKLIGHT "Tối"
|
|
#define D_DEBUG "Tìm lỗi"
|
|
#define D_DEWPOINT "Điểm sương"
|
|
#define D_DISABLED "Vô hiệu hóa"
|
|
#define D_DISTANCE "Khoảng cách"
|
|
#define D_DNS_SERVER "Máy chủ DNS"
|
|
#define D_DO "Disolved Oxygen"
|
|
#define D_DONE "Hoàn thành"
|
|
#define D_DST_TIME "DST"
|
|
#define D_EC "EC"
|
|
#define D_ECO2 "eCO2"
|
|
#define D_EMULATION "Mô phỏng"
|
|
#define D_ENABLED "Kích hoạt"
|
|
#define D_ERASE "Xóa"
|
|
#define D_ERROR "Lỗi"
|
|
#define D_FAHRENHEIT "Độ F"
|
|
#define D_FAILED "Thất bại"
|
|
#define D_FALLBACK "Fallback"
|
|
#define D_FALLBACK_TOPIC "Fallback Topic"
|
|
#define D_FALSE "Sai"
|
|
#define D_FILE "Tệp"
|
|
#define D_FLOW_RATE "Tốc độ dòng"
|
|
#define D_FREE_MEMORY "Bộ nhớ trống"
|
|
#define D_PSR_MAX_MEMORY "Bộ nhớ PS-RAM"
|
|
#define D_PSR_FREE_MEMORY "Bộ nhớ PS-RAM trống"
|
|
#define D_FREQUENCY "Tần số"
|
|
#define D_GAS "Khí"
|
|
#define D_GATEWAY "Cổng kết nối"
|
|
#define D_GROUP "Nhóm"
|
|
#define D_HOST "Máy chủ"
|
|
#define D_HOSTNAME "Tên máy chủ"
|
|
#define D_HUMIDITY "Độ ẩm"
|
|
#define D_ILLUMINANCE "Độ sáng"
|
|
#define D_IMMEDIATE "ngay lập tức" // Button immediate
|
|
#define D_INDEX "Chỉ mục"
|
|
#define D_INFO "Thông tin"
|
|
#define D_INFRARED "Hồng ngoại"
|
|
#define D_INITIALIZED "Khởi tạo"
|
|
#define D_IP_ADDRESS "Địa chỉ IP"
|
|
#define D_LIGHT "Đèn"
|
|
#define D_LWT "LWT"
|
|
#define D_LQI "LQI" // Zigbee Link Quality Index
|
|
#define D_MODULE "Mô đun"
|
|
#define D_MOISTURE "Hơi ẩm"
|
|
#define D_MQTT "MQTT"
|
|
#define D_MULTI_PRESS "bấm nhiều lần"
|
|
#define D_NOISE "Nhiễu"
|
|
#define D_NONE "Không"
|
|
#define D_O2 "Oxygen"
|
|
#define D_OFF "Tắt"
|
|
#define D_OFFLINE "Ngoại tuyến"
|
|
#define D_OK "Ok"
|
|
#define D_ON "Bật"
|
|
#define D_ONLINE "Trực tuyến"
|
|
#define D_ORP "ORP"
|
|
#define D_PASSWORD "Mật khẩu"
|
|
#define D_PH "pH"
|
|
#define D_PORT "Cổng"
|
|
#define D_POWER_FACTOR "Hệ số công suất"
|
|
#define D_POWERUSAGE "Công suất"
|
|
#define D_POWERUSAGE_ACTIVE "Công suất hoạt động"
|
|
#define D_POWERUSAGE_APPARENT "Công suất biểu kiến"
|
|
#define D_POWERUSAGE_REACTIVE "Công suất phản kháng"
|
|
#define D_PRESSURE "Áp suất"
|
|
#define D_PRESSUREATSEALEVEL "Mực nước biển"
|
|
#define D_PROGRAM_FLASH_SIZE "Kích thước chương trình Flash"
|
|
#define D_PROGRAM_SIZE "Kích thước chương trình"
|
|
#define D_PROJECT "Dự án"
|
|
#define D_RAIN "Mưa"
|
|
#define D_RANGE "Khoảng"
|
|
#define D_RECEIVED "Đã nhận"
|
|
#define D_RESTART "Khởi động lại"
|
|
#define D_RESTARTING "Đang khởi động"
|
|
#define D_RESTART_REASON "Lý do khởi động lại"
|
|
#define D_RESTORE "khôi phục"
|
|
#define D_RETAINED "lưu giữ"
|
|
#define D_RULE "Quy luật"
|
|
#define D_SAVE "Lưu"
|
|
#define D_SENSOR "Cảm biến"
|
|
#define D_SSID "Tên Wifi"
|
|
#define D_START "Bắt đầu"
|
|
#define D_STD_TIME "STD"
|
|
#define D_STOP "Dừng lại"
|
|
#define D_SUBNET_MASK "Subnet Mask"
|
|
#define D_SUBSCRIBE_TO "Đăng ký với"
|
|
#define D_UNSUBSCRIBE_FROM "Hủy đăng ký từ "
|
|
#define D_SUCCESSFUL "Thành công"
|
|
#define D_SUNRISE "Mặt trời mọc"
|
|
#define D_SUNSET "Mặt trời lặn"
|
|
#define D_TEMPERATURE "Nhiệt độ"
|
|
#define D_TO "tới"
|
|
#define D_TOGGLE "Bật Tắt"
|
|
#define D_TOPIC "Chủ đề"
|
|
#define D_TOTAL_USAGE "Tổng số đã dùng"
|
|
#define D_TRANSMIT "Truyền"
|
|
#define D_TRUE "Đúng"
|
|
#define D_TVOC "TVOC"
|
|
#define D_UPGRADE "nâng cấp"
|
|
#define D_UPLOAD "Tải lên"
|
|
#define D_UPTIME "Thời gian chạy"
|
|
#define D_USER "Người dùng"
|
|
#define D_UTC_TIME "UTC"
|
|
#define D_UV_INDEX "UV Index"
|
|
#define D_UV_INDEX_1 "Thấp"
|
|
#define D_UV_INDEX_2 "Trung bình"
|
|
#define D_UV_INDEX_3 "Cao"
|
|
#define D_UV_INDEX_4 "Nguy hiểm"
|
|
#define D_UV_INDEX_5 "BurnL1/2"
|
|
#define D_UV_INDEX_6 "BurnL3"
|
|
#define D_UV_INDEX_7 "OoR" // Out of Range
|
|
#define D_UV_LEVEL "Mức độ UV"
|
|
#define D_UV_POWER "Công suất UV"
|
|
#define D_VERSION "Phiên bản"
|
|
#define D_VOLTAGE "Điện áp"
|
|
#define D_VOLUME "Volume"
|
|
#define D_WEIGHT "Cân nặng"
|
|
#define D_WARMLIGHT "Ấm"
|
|
#define D_WEB_SERVER "Máy chủ Web"
|
|
|
|
// tasmota.ino
|
|
#define D_WARNING_MINIMAL_VERSION "Cảnh báo phiên bản này không hỗ trợ các cài đặt vĩnh viễn"
|
|
#define D_LEVEL_10 "level 1-0"
|
|
#define D_LEVEL_01 "level 0-1"
|
|
#define D_SERIAL_LOGGING_DISABLED "Serial logging disabled"
|
|
#define D_SYSLOG_LOGGING_REENABLED "Syslog logging re-enabled"
|
|
|
|
#define D_SET_BAUDRATE_TO "Đặt Baudrate bằng"
|
|
#define D_RECEIVED_TOPIC "Received Topic"
|
|
#define D_DATA_SIZE "Kích thước data"
|
|
#define D_ANALOG_INPUT "Analog"
|
|
|
|
// support.ino
|
|
#define D_OSWATCH "osWatch"
|
|
#define D_BLOCKED_LOOP "Blocked Loop"
|
|
#define D_WPS_FAILED_WITH_STATUS "Cấu hình WPS thất bại với trạng thái"
|
|
#define D_ACTIVE_FOR_3_MINUTES "Kích hoạt trong 3 phút"
|
|
#define D_FAILED_TO_START "khởi động thất bại"
|
|
#define D_PATCH_ISSUE_2186 "Bản vá lỗi 2186"
|
|
#define D_CONNECTING_TO_AP "Đang kết nối đến điểm truy cập"
|
|
#define D_IN_MODE "in mode"
|
|
#define D_CONNECT_FAILED_NO_IP_ADDRESS "Kết nối thất bại do không được cấp địa chỉ IP"
|
|
#define D_CONNECT_FAILED_AP_NOT_REACHED "Kết nối thất bại do không tìm thấy điểm truy cập"
|
|
#define D_CONNECT_FAILED_WRONG_PASSWORD "Kết nối thất bại"
|
|
#define D_CONNECT_FAILED_AP_TIMEOUT "Kết nối đến điểm truy cập thất bại do quá thời hạn"
|
|
#define D_ATTEMPTING_CONNECTION "Đang thử kết nối..."
|
|
#define D_CHECKING_CONNECTION "Đang kiểm tra kết nối..."
|
|
#define D_QUERY_DONE "Hoàn thành truy vấn. Đã tìm thấy dịch vụ MQTT"
|
|
#define D_MQTT_SERVICE_FOUND "Dịch vụ MQTT đang bật"
|
|
#define D_FOUND_AT "tìm thấy tại"
|
|
#define D_SYSLOG_HOST_NOT_FOUND "Không tìm thấy máy chủ Syslog"
|
|
|
|
// settings.ino
|
|
#define D_SAVED_TO_FLASH_AT "Lưu vào bộ nhớ flash tại"
|
|
#define D_LOADED_FROM_FLASH_AT "Tải từ bộ nhớ flash tại"
|
|
#define D_USE_DEFAULTS "Sử dụng mặc định"
|
|
#define D_ERASED_SECTOR "Khu vực bị xóa"
|
|
|
|
// xdrv_02_webserver.ino
|
|
#define D_NOSCRIPT "Để sử dụng Tasmota, vui lòng bật JavaScript"
|
|
#define D_MINIMAL_FIRMWARE_PLEASE_UPGRADE "Đang sử dụng bản MINIMAL <br>vui lòng nâng cấp"
|
|
#define D_WEBSERVER_ACTIVE_ON "Máy chủ Web đã bật"
|
|
#define D_WITH_IP_ADDRESS "với địa chỉ IP"
|
|
#define D_WEBSERVER_STOPPED "Máy chủ Web đã tắt"
|
|
#define D_FILE_NOT_FOUND "Không tìm thấy tệp"
|
|
#define D_REDIRECTED "Redirected to captive portal"
|
|
#define D_WIFIMANAGER_SET_ACCESSPOINT_AND_STATION "Wifimanager set AccessPoint and keep Station"
|
|
#define D_WIFIMANAGER_SET_ACCESSPOINT "Wifimanager set AccessPoint"
|
|
#define D_TRYING_TO_CONNECT "Đang thử kết nối mạng cho thiết bị"
|
|
|
|
#define D_RESTART_IN "Khởi động trong"
|
|
#define D_SECONDS "giây"
|
|
#define D_DEVICE_WILL_RESTART "Thiết bị sẽ khởi động trong vài giây tới"
|
|
#define D_BUTTON_TOGGLE "Bật Tắt"
|
|
#define D_CONFIGURATION "Cấu hình"
|
|
#define D_INFORMATION "Thông tin"
|
|
#define D_FIRMWARE_UPGRADE "Nâng cấp Firmware"
|
|
#define D_CONSOLE "Dòng Lệnh"
|
|
#define D_CONFIRM_RESTART "Xác nhận khởi động lại"
|
|
|
|
#define D_CONFIGURE_MODULE "Cấu hình mô đun"
|
|
#define D_CONFIGURE_WIFI "Cấu hình WiFi"
|
|
#define D_CONFIGURE_MQTT "Cấu hình MQTT"
|
|
#define D_CONFIGURE_DOMOTICZ "Cấu hình Domoticz"
|
|
#define D_CONFIGURE_LOGGING "Cấu hình ghi chép dữ liệu"
|
|
#define D_CONFIGURE_OTHER "Cấu hình khác"
|
|
#define D_CONFIRM_RESET_CONFIGURATION "Xác nhận khôi xóa cấu hình"
|
|
#define D_RESET_CONFIGURATION "Xóa cấu hình"
|
|
#define D_BACKUP_CONFIGURATION "Tạo bản lưu cấu hình"
|
|
#define D_RESTORE_CONFIGURATION "Khôi phục cấu hình"
|
|
#define D_MAIN_MENU "Màn hình chính"
|
|
|
|
#define D_MODULE_PARAMETERS "Các thông số mô đun"
|
|
#define D_MODULE_TYPE "Loại mô đun"
|
|
#define D_PULLUP_ENABLE "Không nút bấm/Công tắc pull-up"
|
|
#define D_ADC "ADC"
|
|
#define D_GPIO "GPIO"
|
|
#define D_SERIAL_IN "Serial In"
|
|
#define D_SERIAL_OUT "Serial Out"
|
|
|
|
#define D_WIFI_PARAMETERS "Thông số Wifi"
|
|
#define D_SCAN_FOR_WIFI_NETWORKS "Quét các mạng wifi"
|
|
#define D_SCAN_DONE "Đã quét xong"
|
|
#define D_NO_NETWORKS_FOUND "Không tìm thấy kết nối mạng"
|
|
#define D_REFRESH_TO_SCAN_AGAIN "Quét lại"
|
|
#define D_DUPLICATE_ACCESSPOINT "Điểm truy cập trùng lặp"
|
|
#define D_SKIPPING_LOW_QUALITY "Bỏ qua do tín hiệu kém"
|
|
#define D_RSSI "RSSI"
|
|
#define D_WEP "WEP"
|
|
#define D_WPA_PSK "WPA PSK"
|
|
#define D_WPA2_PSK "WPA2 PSK"
|
|
#define D_AP1_SSID "Tên mạng wifi 1"
|
|
#define D_AP1_PASSWORD "Mật khẩu mạng wifi 1"
|
|
#define D_AP2_SSID "Tên mạng wifi 2"
|
|
#define D_AP2_PASSWORD "Mật khẩu mạng wifi 2"
|
|
|
|
#define D_MQTT_PARAMETERS "Thông số MQTT"
|
|
#define D_CLIENT "Client"
|
|
#define D_FULL_TOPIC "Full Topic"
|
|
|
|
#define D_LOGGING_PARAMETERS "Logging parameters"
|
|
#define D_SERIAL_LOG_LEVEL "Serial log level"
|
|
#define D_MQTT_LOG_LEVEL "Mqtt log level"
|
|
#define D_WEB_LOG_LEVEL "Web log level"
|
|
#define D_SYS_LOG_LEVEL "Syslog level"
|
|
#define D_MORE_DEBUG "More debug"
|
|
#define D_SYSLOG_HOST "Syslog host"
|
|
#define D_SYSLOG_PORT "Syslog port"
|
|
#define D_TELEMETRY_PERIOD "Telemetry period"
|
|
|
|
#define D_OTHER_PARAMETERS "Các thông số khác"
|
|
#define D_TEMPLATE "Mẫu"
|
|
#define D_ACTIVATE "Kích hoạt"
|
|
#define D_DEVICE_NAME "Tên thiết bị"
|
|
#define D_WEB_ADMIN_PASSWORD "Mật khẩu quản trị Web"
|
|
#define D_MQTT_ENABLE "Kích hoạt MQTT"
|
|
#define D_MQTT_TLS_ENABLE "MQTT TLS"
|
|
#define D_FRIENDLY_NAME "Tên hiển thị thiết bị "
|
|
#define D_BELKIN_WEMO "Belkin WeMo"
|
|
#define D_HUE_BRIDGE "Hue Bridge"
|
|
#define D_SINGLE_DEVICE " một thiết bị"
|
|
#define D_MULTI_DEVICE "nhiều thiết bị"
|
|
|
|
#define D_CONFIGURE_TEMPLATE "Cấu hình mẫu"
|
|
#define D_TEMPLATE_PARAMETERS "Các thông số mẫu"
|
|
#define D_TEMPLATE_NAME "Tên"
|
|
#define D_BASE_TYPE "Dựa trên"
|
|
#define D_TEMPLATE_FLAGS "Tùy chọn"
|
|
|
|
#define D_SAVE_CONFIGURATION "Lưu cấu hình"
|
|
#define D_CONFIGURATION_SAVED "Cấu hình đã được lưu"
|
|
#define D_CONFIGURATION_RESET "Xóa cấu hình"
|
|
|
|
#define D_PROGRAM_VERSION "Phiên bản trương chình"
|
|
#define D_BUILD_DATE_AND_TIME "Ngày giờ tạo"
|
|
#define D_CORE_AND_SDK_VERSION "Phiên bản lõi SDK "
|
|
#define D_FLASH_WRITE_COUNT "Số lần ghi Flash"
|
|
#define D_MAC_ADDRESS "Địa chỉ MAC"
|
|
#define D_MQTT_HOST "Máy chủ MQTT"
|
|
#define D_MQTT_PORT "Cổng kết nối MQTT"
|
|
#define D_MQTT_CLIENT "Máy khách MQTT"
|
|
#define D_MQTT_USER "Tên người dùng MQTT"
|
|
#define D_MQTT_TOPIC "MQTT Topic"
|
|
#define D_MQTT_GROUP_TOPIC "MQTT Group Topic"
|
|
#define D_MQTT_FULL_TOPIC "MQTT Full Topic"
|
|
#define D_MQTT_NO_RETAIN "Không lưu giữ MQTT"
|
|
#define D_MDNS_DISCOVERY "Khám phá mDNS"
|
|
#define D_MDNS_ADVERTISE "Thông báo mDNS"
|
|
#define D_ESP_CHIP_ID "ESP Chip Id"
|
|
#define D_FLASH_CHIP_ID "Flash Chip Id"
|
|
#define D_FLASH_CHIP_SIZE "Kích thước bộ nhớ Flash"
|
|
#define D_FREE_PROGRAM_SPACE "Bộ nhớ chưa sử dụng"
|
|
|
|
#define D_UPGRADE_BY_WEBSERVER "Nâng cấp thông qua máy chủ web"
|
|
#define D_OTA_URL "Đường dẫn OTA"
|
|
#define D_START_UPGRADE "Bắt đầu nâng cấp"
|
|
#define D_UPGRADE_BY_FILE_UPLOAD "Nâng cấp thông qua tải lên tệp"
|
|
#define D_UPLOAD_STARTED "Bắt đầu tải lên"
|
|
#define D_UPGRADE_STARTED "Bắt đầu nâng cấp"
|
|
#define D_UPLOAD_DONE "Hoàn thành tải tệp"
|
|
#define D_UPLOAD_TRANSFER "Tải lên và truyền tải"
|
|
#define D_TRANSFER_STARTED "Bắt đầu truyền tải"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_1 "Không có tệp được chọn"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_2 "Không đủ bộ nhớ"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_3 "Magic byte is not 0xE9"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_4 "Chương trình nâng cấp kích thước lớn hơn bộ nhớ thực tế"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_5 "Bộ nhớ đệm tải lên không đủ"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_6 "Tải lên thất bại. Bật bản ghi hệ thống mức 3"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_7 "Hủy tải lên"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_8 "Không đúng loại tệp"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_9 "Dung lượng file quá lớn"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_10 "Thất bại khi khởi tạo chip RF"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_11 "Thất bại khi xóa chip RF"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_12 "Thất bại khi ghi lên chip RF"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_13 "Thất bại khi giải mã chương trình RF"
|
|
#define D_UPLOAD_ERR_14 "Không tương thích"
|
|
#define D_UPLOAD_ERROR_CODE "Tải lên bị lỗi mã"
|
|
|
|
#define D_ENTER_COMMAND "Nhập câu lệnh"
|
|
#define D_ENABLE_WEBLOG_FOR_RESPONSE "Kích hoạt bản ghi hệ thống web mức 2 nếu nhận được phản hồi "
|
|
#define D_NEED_USER_AND_PASSWORD "Yêu cầu người dùng =<username>&mật khẩu=<password>"
|
|
|
|
// xdrv_01_mqtt.ino
|
|
#define D_FINGERPRINT "Xác nhận thông tin TLS ..."
|
|
#define D_TLS_CONNECT_FAILED_TO "Kết nối TLS thất bại đến "
|
|
#define D_RETRY_IN "Thử lại trong"
|
|
#define D_VERIFIED "Đã xác nhận thông qua vân tay"
|
|
#define D_INSECURE "Kết nối không bảo mật do sai thông tin vân tay"
|
|
#define D_CONNECT_FAILED_TO "Kết nối thất bại đến"
|
|
|
|
// xplg_wemohue.ino
|
|
#define D_MULTICAST_DISABLED "Vô hiệu hóa Multicast"
|
|
#define D_MULTICAST_REJOINED "Đã kết nối lại vào Multicast"
|
|
#define D_MULTICAST_JOIN_FAILED "Kết nối Multicast Thất bại"
|
|
#define D_FAILED_TO_SEND_RESPONSE "Thất bại khi gửi phản hồi"
|
|
|
|
#define D_WEMO "WeMo"
|
|
#define D_WEMO_BASIC_EVENT "Sự kiên WeMo cơ bản"
|
|
#define D_WEMO_EVENT_SERVICE "WeMo event service"
|
|
#define D_WEMO_META_SERVICE "WeMo meta service"
|
|
#define D_WEMO_SETUP "Cài đặt WeMo"
|
|
#define D_RESPONSE_SENT "Gửi phản hồi"
|
|
|
|
#define D_HUE "Hue"
|
|
#define D_HUE_BRIDGE_SETUP "Cài đặt Hue"
|
|
#define D_HUE_API_NOT_IMPLEMENTED "Hue API chưa được cung cấp"
|
|
#define D_HUE_API "Hue API"
|
|
#define D_HUE_POST_ARGS "Hue POST args"
|
|
#define D_3_RESPONSE_PACKETS_SENT "gửi 3 gói tin phản hồi"
|
|
|
|
// xdrv_07_domoticz.ino
|
|
#define D_DOMOTICZ_PARAMETERS "Thông số Domoticz"
|
|
#define D_DOMOTICZ_IDX "Idx"
|
|
#define D_DOMOTICZ_KEY_IDX "Key idx"
|
|
#define D_DOMOTICZ_SWITCH_IDX "Switch idx"
|
|
#define D_DOMOTICZ_SENSOR_IDX "Sensor idx"
|
|
#define D_DOMOTICZ_TEMP "Temp"
|
|
#define D_DOMOTICZ_TEMP_HUM "Temp,Hum"
|
|
#define D_DOMOTICZ_TEMP_HUM_BARO "Temp,Hum,Baro"
|
|
#define D_DOMOTICZ_POWER_ENERGY "Power,Energy"
|
|
#define D_DOMOTICZ_ILLUMINANCE "Illuminance"
|
|
#define D_DOMOTICZ_COUNT "Count/PM1"
|
|
#define D_DOMOTICZ_VOLTAGE "Voltage/PM2.5"
|
|
#define D_DOMOTICZ_CURRENT "Current/PM10"
|
|
#define D_DOMOTICZ_AIRQUALITY "AirQuality"
|
|
#define D_DOMOTICZ_P1_SMART_METER "P1SmartMeter"
|
|
#define D_DOMOTICZ_UPDATE_TIMER "Cập nhật hẹn giờ"
|
|
|
|
// xdrv_09_timers.ino
|
|
#define D_CONFIGURE_TIMER "Cấu hình hẹn giờ"
|
|
#define D_TIMER_PARAMETERS "Các thông số hẹn giờ"
|
|
#define D_TIMER_ENABLE "Kích hoạt hẹn giờ"
|
|
#define D_TIMER_ARM "Kích hoạt"
|
|
#define D_TIMER_TIME "Thời gian"
|
|
#define D_TIMER_DAYS "Ngày"
|
|
#define D_TIMER_REPEAT "Lặp lại"
|
|
#define D_TIMER_OUTPUT "Ngõ ra"
|
|
#define D_TIMER_ACTION "Hành động"
|
|
|
|
// xdrv_10_knx.ino
|
|
#define D_CONFIGURE_KNX "Cấu hình KNX"
|
|
#define D_KNX_PARAMETERS "Thông số KNX "
|
|
#define D_KNX_GENERAL_CONFIG "Thông thường"
|
|
#define D_KNX_PHYSICAL_ADDRESS "Địa chỉ vật lý"
|
|
#define D_KNX_PHYSICAL_ADDRESS_NOTE "( Phải là duy nhât trong mạng KNX)"
|
|
#define D_KNX_ENABLE "Enable KNX"
|
|
#define D_KNX_GROUP_ADDRESS_TO_WRITE "Dữ liệu gửi đến địa chỉ nhóm"
|
|
#define D_ADD "Thêm"
|
|
#define D_DELETE "Xóa"
|
|
#define D_REPLY "Trả Lời"
|
|
#define D_KNX_GROUP_ADDRESS_TO_READ "Địa chỉ nhóm để nhận dữ liệu từ"
|
|
#define D_RECEIVED_FROM "Nhận từ"
|
|
#define D_KNX_COMMAND_WRITE "Ghi"
|
|
#define D_KNX_COMMAND_READ "Đọc"
|
|
#define D_KNX_COMMAND_OTHER "Khác"
|
|
#define D_SENT_TO "gửi đến"
|
|
#define D_KNX_WARNING "Địa chỉ nhóm ( 0 / 0 / 0 ) đã được đặt trước nên không thể sử dụng."
|
|
#define D_KNX_ENHANCEMENT "Giao tiếp nâng cao"
|
|
#define D_KNX_TX_SLOT "KNX TX"
|
|
#define D_KNX_RX_SLOT "KNX RX"
|
|
#define D_KNX_TX_SCENE "KNX SCENE TX"
|
|
#define D_KNX_RX_SCENE "KNX SCENE RX"
|
|
|
|
// xdrv_03_energy.ino
|
|
#define D_ENERGY_TODAY "Năng lượng tiêu thụ hôm nay"
|
|
#define D_ENERGY_YESTERDAY "Năng lượng tiêu thụ hôm qua"
|
|
#define D_ENERGY_TOTAL "Tổng năng lượng tiêu thụ"
|
|
|
|
// xdrv_27_shutter.ino
|
|
#define D_OPEN "Mở"
|
|
#define D_CLOSE "Đóng"
|
|
#define D_DOMOTICZ_SHUTTER "Cửa"
|
|
|
|
// xdrv_28_pcf8574.ino
|
|
#define D_CONFIGURE_PCF8574 "Cấu hình PCF8574"
|
|
#define D_PCF8574_PARAMETERS "Thông số PCF8574 "
|
|
#define D_INVERT_PORTS "Cổng đảo"
|
|
#define D_DEVICE "Thiết bị"
|
|
#define D_DEVICE_INPUT "Đầu vào"
|
|
#define D_DEVICE_OUTPUT "Đầu ra"
|
|
|
|
// xsns_05_ds18b20.ino
|
|
#define D_SENSOR_BUSY "Cảm biến đang bận"
|
|
#define D_SENSOR_CRC_ERROR "Cảm biến CRC lỗi"
|
|
#define D_SENSORS_FOUND "Tìm thấy cảm biến"
|
|
|
|
// xsns_06_dht.ino
|
|
#define D_TIMEOUT_WAITING_FOR "Timeout khi đợi"
|
|
#define D_START_SIGNAL_LOW "bắt đầu tín hiệu thấp"
|
|
#define D_START_SIGNAL_HIGH "bắt đầu tín hiệu cao"
|
|
#define D_PULSE "xung"
|
|
#define D_CHECKSUM_FAILURE "Kiểm tra Checksum thất bại"
|
|
|
|
// xsns_07_sht1x.ino
|
|
#define D_SENSOR_DID_NOT_ACK_COMMAND "Cảm biến không gửi lệnh ACK"
|
|
#define D_SHT1X_FOUND "Tìm thấy SHT1X"
|
|
|
|
// xsns_18_pms5003.ino
|
|
#define D_STANDARD_CONCENTRATION "CF-1 PM" // Standard Particle CF-1 Particle Matter
|
|
#define D_ENVIRONMENTAL_CONCENTRATION "PM" // Environmetal Particle Matter
|
|
#define D_PARTICALS_BEYOND "Hạt"
|
|
|
|
// xsns_27_apds9960.ino
|
|
#define D_GESTURE "Cử chỉ"
|
|
#define D_COLOR_RED "Đỏ"
|
|
#define D_COLOR_GREEN "Xanh lá cây"
|
|
#define D_COLOR_BLUE "Xanh da trời"
|
|
#define D_CCT "CCT"
|
|
#define D_PROXIMITY "Tiệm cận"
|
|
|
|
// xsns_32_mpu6050.ino
|
|
#define D_AX_AXIS "Accel. X-Axis"
|
|
#define D_AY_AXIS "Accel. Y-Axis"
|
|
#define D_AZ_AXIS "Accel. Z-Axis"
|
|
#define D_GX_AXIS "Gyro X-Axis"
|
|
#define D_GY_AXIS "Gyro Y-Axis"
|
|
#define D_GZ_AXIS "Gyro Z-Axis"
|
|
|
|
// xsns_34_hx711.ino
|
|
#define D_HX_CAL_REMOVE "Remove weigth"
|
|
#define D_HX_CAL_REFERENCE "Load reference weigth"
|
|
#define D_HX_CAL_DONE "Đã hiệu chỉnh"
|
|
#define D_HX_CAL_FAIL "Hiệu chỉnh thất bại"
|
|
#define D_RESET_HX711 "Xóa thang chia"
|
|
#define D_CONFIGURE_HX711 "Cấu hình thang chia"
|
|
#define D_HX711_PARAMETERS "Các thông số thang chia"
|
|
#define D_ITEM_WEIGHT "Trọng lượng phần tử"
|
|
#define D_REFERENCE_WEIGHT "Trọng lượng tham chiếu"
|
|
#define D_CALIBRATE "Tiến hành Hiệu chỉnh"
|
|
#define D_CALIBRATION "Hiệu chỉnh"
|
|
|
|
//xsns_35_tx20.ino
|
|
#define D_TX20_WIND_DIRECTION "Hướng gió"
|
|
#define D_TX20_WIND_SPEED "Tốc độ gió"
|
|
#define D_TX20_WIND_SPEED_MIN "Tốc độ gió tối thiểu"
|
|
#define D_TX20_WIND_SPEED_MAX "Tốc độ gió tối đa"
|
|
#define D_TX20_NORTH "Bắc"
|
|
#define D_TX20_EAST "Đông"
|
|
#define D_TX20_SOUTH "Nam"
|
|
#define D_TX20_WEST "Tây"
|
|
|
|
// xsns_53_sml.ino
|
|
#define D_TPWRIN "Tổng lượng vào"
|
|
#define D_TPWROUT "Tổng lượng ra"
|
|
#define D_TPWRCURR "Dòng vào/ra"
|
|
#define D_TPWRCURR1 "Dòng vào p1"
|
|
#define D_TPWRCURR2 "Dòng vào p2"
|
|
#define D_TPWRCURR3 "Dòng vào p3"
|
|
#define D_Strom_L1 "Dòng điện L1"
|
|
#define D_Strom_L2 "Dòng điện L2"
|
|
#define D_Strom_L3 "Dòng điện L3"
|
|
#define D_Spannung_L1 "Điện áp L1"
|
|
#define D_Spannung_L2 "Điện áp L2"
|
|
#define D_Spannung_L3 "Điện áp L3"
|
|
#define D_METERNR "Số đồng hồ đo"
|
|
#define D_METERSID "Service ID"
|
|
#define D_GasIN "Counter" // Gas-Verbrauch
|
|
#define D_H2oIN "Counter" // H2o-Verbrauch
|
|
#define D_StL1L2L3 "Dòng L1+L2+L3"
|
|
#define D_SpL1L2L3 "Điện áp L1+L2+L3/3"
|
|
|
|
// tasmota_template.h - keep them as short as possible to be able to fit them in GUI drop down box
|
|
#define D_SENSOR_NONE "Không dùng"
|
|
#define D_SENSOR_USER "Người Dùng"
|
|
#define D_SENSOR_DHT11 "DHT11"
|
|
#define D_SENSOR_AM2301 "AM2301"
|
|
#define D_SENSOR_SI7021 "SI7021"
|
|
#define D_SENSOR_DS18X20 "DS18x20"
|
|
#define D_SENSOR_I2C_SCL "I2C SCL"
|
|
#define D_SENSOR_I2C_SDA "I2C SDA"
|
|
#define D_SENSOR_WS2812 "WS2812"
|
|
#define D_SENSOR_DFR562 "MP3 Player"
|
|
#define D_SENSOR_IRSEND "IRsend"
|
|
#define D_SENSOR_SWITCH "Switch" // Suffix "1"
|
|
#define D_SENSOR_BUTTON "Button" // Suffix "1"
|
|
#define D_SENSOR_RELAY "Relay" // Suffix "1i"
|
|
#define D_SENSOR_LED "Led" // Suffix "1i"
|
|
#define D_SENSOR_LED_LINK "LedLink" // Suffix "i"
|
|
#define D_SENSOR_PWM "PWM" // Suffix "1"
|
|
#define D_SENSOR_COUNTER "Counter" // Suffix "1"
|
|
#define D_SENSOR_IRRECV "IRrecv"
|
|
#define D_SENSOR_MHZ_RX "MHZ Rx"
|
|
#define D_SENSOR_MHZ_TX "MHZ Tx"
|
|
#define D_SENSOR_PZEM004_RX "PZEM004 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_PZEM016_RX "PZEM016 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_PZEM017_RX "PZEM017 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_PZEM0XX_TX "PZEM0XX Tx"
|
|
#define D_SENSOR_SAIR_RX "SAir Rx"
|
|
#define D_SENSOR_SAIR_TX "SAir Tx"
|
|
#define D_SENSOR_SPI_CS "SPI CS"
|
|
#define D_SENSOR_SPI_DC "SPI DC"
|
|
#define D_SENSOR_SPI_MISO "SPI MISO"
|
|
#define D_SENSOR_SPI_MOSI "SPI MOSI"
|
|
#define D_SENSOR_SPI_CLK "SPI CLK"
|
|
#define D_SENSOR_BACKLIGHT "Backlight"
|
|
#define D_SENSOR_PMS5003_TX "PMS5003 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_PMS5003_RX "PMS5003 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_SDS0X1_RX "SDS0X1 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_SDS0X1_TX "SDS0X1 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_HPMA_RX "HPMA Rx"
|
|
#define D_SENSOR_HPMA_TX "HPMA Tx"
|
|
#define D_SENSOR_SBR_RX "SerBr Rx"
|
|
#define D_SENSOR_SBR_TX "SerBr Tx"
|
|
#define D_SENSOR_SR04_TRIG "SR04 Tri/TX"
|
|
#define D_SENSOR_SR04_ECHO "SR04 Ech/RX"
|
|
#define D_SENSOR_SDM120_TX "SDMx20 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_SDM120_RX "SDMx20 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_SDM630_TX "SDM630 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_SDM630_RX "SDM630 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_WE517_TX "WE517 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_WE517_RX "WE517 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_TM1638_CLK "TM16 CLK"
|
|
#define D_SENSOR_TM1638_DIO "TM16 DIO"
|
|
#define D_SENSOR_TM1638_STB "TM16 STB"
|
|
#define D_SENSOR_HX711_SCK "HX711 SCK"
|
|
#define D_SENSOR_HX711_DAT "HX711 DAT"
|
|
#define D_SENSOR_TX2X_TX "TX2x"
|
|
#define D_SENSOR_RFSEND "RFSend"
|
|
#define D_SENSOR_RFRECV "RFrecv"
|
|
#define D_SENSOR_TUYA_TX "Tuya Tx"
|
|
#define D_SENSOR_TUYA_RX "Tuya Rx"
|
|
#define D_SENSOR_MGC3130_XFER "MGC3130 Xfr"
|
|
#define D_SENSOR_MGC3130_RESET "MGC3130 Rst"
|
|
#define D_SENSOR_SSPI_MISO "SSPI MISO"
|
|
#define D_SENSOR_SSPI_MOSI "SSPI MOSI"
|
|
#define D_SENSOR_SSPI_SCLK "SSPI SCLK"
|
|
#define D_SENSOR_SSPI_CS "SSPI CS"
|
|
#define D_SENSOR_SSPI_DC "SSPI DC"
|
|
#define D_SENSOR_RF_SENSOR "RF Sensor"
|
|
#define D_SENSOR_AZ_RX "AZ Rx"
|
|
#define D_SENSOR_AZ_TX "AZ Tx"
|
|
#define D_SENSOR_MAX31855_CS "MX31855 CS"
|
|
#define D_SENSOR_MAX31855_CLK "MX31855 CLK"
|
|
#define D_SENSOR_MAX31855_DO "MX31855 DO"
|
|
#define D_SENSOR_MAX31865_CS "MX31865 CS"
|
|
#define D_SENSOR_NRG_SEL "HLWBL SEL" // Suffix "i"
|
|
#define D_SENSOR_NRG_CF1 "HLWBL CF1"
|
|
#define D_SENSOR_HLW_CF "HLW8012 CF"
|
|
#define D_SENSOR_HJL_CF "BL0937 CF"
|
|
#define D_SENSOR_MCP39F5_TX "MCP39F5 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_MCP39F5_RX "MCP39F5 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_MCP39F5_RST "MCP39F5 Rst"
|
|
#define D_SENSOR_CSE7766_TX "CSE7766 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_CSE7766_RX "CSE7766 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_PN532_TX "PN532 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_PN532_RX "PN532 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_SM16716_CLK "SM16716 CLK"
|
|
#define D_SENSOR_SM16716_DAT "SM16716 DAT"
|
|
#define D_SENSOR_SM16716_POWER "SM16716 PWR"
|
|
#define D_SENSOR_MY92X1_DI "MY92x1 DI"
|
|
#define D_SENSOR_MY92X1_DCKI "MY92x1 DCKI"
|
|
#define D_SENSOR_ARIRFRCV "ALux IrRcv"
|
|
#define D_SENSOR_ARIRFSEL "ALux IrSel"
|
|
#define D_SENSOR_TXD "Serial Tx"
|
|
#define D_SENSOR_RXD "Serial Rx"
|
|
#define D_SENSOR_ROTARY "Rotary" // Suffix "1A"
|
|
#define D_SENSOR_HRE_CLOCK "HRE Clock"
|
|
#define D_SENSOR_HRE_DATA "HRE Data"
|
|
#define D_SENSOR_ADE7953_IRQ "ADE7953 IRQ"
|
|
#define D_SENSOR_BUZZER "Buzzer"
|
|
#define D_SENSOR_OLED_RESET "OLED Reset"
|
|
#define D_SENSOR_ZIGBEE_TXD "Zigbee Tx"
|
|
#define D_SENSOR_ZIGBEE_RXD "Zigbee Rx"
|
|
#define D_SENSOR_ZIGBEE_RST "Zigbee Rst"
|
|
#define D_SENSOR_SOLAXX1_TX "SolaxX1 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_SOLAXX1_RX "SolaxX1 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_IBEACON_TX "iBeacon TX"
|
|
#define D_SENSOR_IBEACON_RX "iBeacon RX"
|
|
#define D_SENSOR_RDM6300_RX "RDM6300 RX"
|
|
#define D_SENSOR_CC1101_CS "CC1101 CS"
|
|
#define D_SENSOR_A4988_DIR "A4988 DIR"
|
|
#define D_SENSOR_A4988_STP "A4988 STP"
|
|
#define D_SENSOR_A4988_ENA "A4988 ENA"
|
|
#define D_SENSOR_A4988_MS1 "A4988 MS1"
|
|
#define D_SENSOR_OUTPUT_HI "Output Hi"
|
|
#define D_SENSOR_OUTPUT_LO "Output Lo"
|
|
#define D_SENSOR_AS608_TX "AS608 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_AS608_RX "AS608 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_DDS2382_TX "DDS238-2 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_DDS2382_RX "DDS238-2 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_DDSU666_TX "DDSU666 Tx"
|
|
#define D_SENSOR_DDSU666_RX "DDSU666 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_SM2135_CLK "SM2135 Clk"
|
|
#define D_SENSOR_SM2135_DAT "SM2135 Dat"
|
|
#define D_SENSOR_DEEPSLEEP "DeepSleep"
|
|
#define D_SENSOR_EXS_ENABLE "EXS Enable"
|
|
#define D_SENSOR_CLIENT_TX "Client TX"
|
|
#define D_SENSOR_CLIENT_RX "Client RX"
|
|
#define D_SENSOR_CLIENT_RESET "Client RST"
|
|
#define D_SENSOR_GPS_RX "GPS RX"
|
|
#define D_SENSOR_GPS_TX "GPS TX"
|
|
#define D_SENSOR_HM10_RX "HM10 RX"
|
|
#define D_SENSOR_HM10_TX "HM10 TX"
|
|
#define D_SENSOR_LE01MR_RX "LE-01MR Rx"
|
|
#define D_SENSOR_LE01MR_TX "LE-01MR Tx"
|
|
#define D_SENSOR_BL0940_RX "BL0940 Rx"
|
|
#define D_SENSOR_CC1101_GDO0 "CC1101 GDO0"
|
|
#define D_SENSOR_CC1101_GDO2 "CC1101 GDO2"
|
|
#define D_SENSOR_HRXL_RX "HRXL Rx"
|
|
#define D_SENSOR_DYP_RX "DYP Rx"
|
|
#define D_SENSOR_ELECTRIQ_MOODL "MOODL Tx"
|
|
#define D_SENSOR_AS3935 "AS3935"
|
|
#define D_SENSOR_WINDMETER_SPEED "WindMeter Spd"
|
|
#define D_SENSOR_TELEINFO_RX "TInfo Rx"
|
|
#define D_SENSOR_TELEINFO_ENABLE "TInfo EN"
|
|
#define D_SENSOR_LMT01_PULSE "LMT01 Pulse"
|
|
#define D_SENSOR_ADC_INPUT "ADC Input"
|
|
#define D_SENSOR_ADC_TEMP "ADC Temp"
|
|
#define D_SENSOR_ADC_LIGHT "ADC Light"
|
|
#define D_SENSOR_ADC_BUTTON "ADC Button"
|
|
#define D_SENSOR_ADC_RANGE "ADC Range"
|
|
#define D_SENSOR_ADC_CT_POWER "ADC CT Power"
|
|
#define D_SENSOR_ADC_JOYSTICK "ADC Joystick"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_PWDN "CAM_PWDN"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_RESET "CAM_RESET"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_XCLK "CAM_XCLK"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_SIOD "CAM_SIOD"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_SIOC "CAM_SIOC"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_DATA "CAM_DATA"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_VSYNC "CAM_VSYNC"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_HREF "CAM_HREF"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_PCLK "CAM_PCLK"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_PSCLK "CAM_PSCLK"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_HSD "CAM_HSD"
|
|
#define D_GPIO_WEBCAM_PSRCS "CAM_PSRCS"
|
|
#define D_SENSOR_ETH_PHY_POWER "ETH POWER"
|
|
#define D_SENSOR_ETH_PHY_MDC "ETH MDC"
|
|
#define D_SENSOR_ETH_PHY_MDIO "ETH MDIO"
|
|
#define D_SENSOR_TCP_TXD "TCP Tx"
|
|
#define D_SENSOR_TCP_RXD "TCP Rx"
|
|
#define D_SENSOR_IEM3000_TX "iEM3000 TX"
|
|
#define D_SENSOR_IEM3000_RX "iEM3000 RX"
|
|
#define D_SENSOR_MIEL_HVAC_TX "MiEl HVAC Tx"
|
|
#define D_SENSOR_MIEL_HVAC_RX "MiEl HVAC Rx"
|
|
#define D_SENSOR_SHELLY_DIMMER_BOOT0 "SHD Boot 0"
|
|
#define D_SENSOR_SHELLY_DIMMER_RST_INV "SHD Reset"
|
|
|
|
// Units
|
|
#define D_UNIT_AMPERE "A"
|
|
#define D_UNIT_CELSIUS "C"
|
|
#define D_UNIT_CENTIMETER "cm"
|
|
#define D_UNIT_DEGREE "°"
|
|
#define D_UNIT_FAHRENHEIT "F"
|
|
#define D_UNIT_HERTZ "Hz"
|
|
#define D_UNIT_HOUR "h"
|
|
#define D_UNIT_GALLONS "gal"
|
|
#define D_UNIT_GALLONS_PER_MIN "g/m"
|
|
#define D_UNIT_INCREMENTS "inc"
|
|
#define D_UNIT_KELVIN "K"
|
|
#define D_UNIT_KILOMETER "km"
|
|
#define D_UNIT_KILOGRAM "kg"
|
|
#define D_UNIT_KILOMETER_PER_HOUR "km/h" // or "km/h"
|
|
#define D_UNIT_KILOOHM "kΩ"
|
|
#define D_UNIT_KILOWATTHOUR "kWh"
|
|
#define D_UNIT_LITERS "L"
|
|
#define D_UNIT_LITERS_PER_MIN "L/m"
|
|
#define D_UNIT_LUX "lx"
|
|
#define D_UNIT_MICROGRAM_PER_CUBIC_METER "µg/m³"
|
|
#define D_UNIT_MICROMETER "µm"
|
|
#define D_UNIT_MICROSECOND "µs"
|
|
#define D_UNIT_MICROSIEMENS_PER_CM "µS/cm"
|
|
#define D_UNIT_MILLIAMPERE "mA"
|
|
#define D_UNIT_MILLILITERS "ml"
|
|
#define D_UNIT_MILLIMETER "mm"
|
|
#define D_UNIT_MILLIMETER_MERCURY "mmHg"
|
|
#define D_UNIT_MILLISECOND "ms"
|
|
#define D_UNIT_MILLIVOLT "mV"
|
|
#define D_UNIT_MINUTE "Min"
|
|
#define D_UNIT_PARTS_PER_BILLION "ppb"
|
|
#define D_UNIT_PARTS_PER_DECILITER "ppd"
|
|
#define D_UNIT_PARTS_PER_MILLION "ppm"
|
|
#define D_UNIT_PERCENT "%%"
|
|
#define D_UNIT_PRESSURE "hPa"
|
|
#define D_UNIT_SECOND "sec"
|
|
#define D_UNIT_SECTORS "sectors"
|
|
#define D_UNIT_VA "VA"
|
|
#define D_UNIT_VAR "VAr"
|
|
#define D_UNIT_VOLT "V"
|
|
#define D_UNIT_WATT "W"
|
|
#define D_UNIT_WATTHOUR "Wh"
|
|
#define D_UNIT_WATT_METER_QUADRAT "W/m²"
|
|
|
|
//SDM220, SDM120, LE01MR
|
|
#define D_PHASE_ANGLE "Góc pha"
|
|
#define D_IMPORT_ACTIVE "Import Active"
|
|
#define D_EXPORT_ACTIVE "Export Active"
|
|
#define D_IMPORT_REACTIVE "Import Reactive"
|
|
#define D_EXPORT_REACTIVE "Export Reactive"
|
|
#define D_TOTAL_REACTIVE "Total Reactive"
|
|
#define D_UNIT_KWARH "kVArh"
|
|
#define D_UNIT_ANGLE "Deg"
|
|
#define D_TOTAL_ACTIVE "Total Active"
|
|
|
|
//SOLAXX1
|
|
#define D_PV1_VOLTAGE "Điện áp PV1"
|
|
#define D_PV1_CURRENT "Dòng PV1"
|
|
#define D_PV1_POWER "Nguồn PV1 "
|
|
#define D_PV2_VOLTAGE "Điện áp PV2"
|
|
#define D_PV2_CURRENT "Dòng PV2 "
|
|
#define D_PV2_POWER "Nguồn PV2"
|
|
#define D_SOLAR_POWER "Nguồn năng lượng mặt trời"
|
|
#define D_INVERTER_POWER "Nguồn Inverter"
|
|
#define D_STATUS "Trạng thái"
|
|
#define D_WAITING "Đang chờ"
|
|
#define D_CHECKING "Đang kiểm tra"
|
|
#define D_WORKING "Đang làm việc"
|
|
#define D_FAILURE "Bị lỗi"
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_0 "Không có mã lỗi"
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_1 "Lỗi mất lưới điện"
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_2 "Điện áp điện lưới bị lỗi"
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_3 "Tần số điện lưới bị lỗi"
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_4 "Điện áp Pv lỗi "
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_5 "Lỗi cách ly"
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_6 "Lỗi quá nhiệt"
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_7 "Lỗi quạt"
|
|
#define D_SOLAX_ERROR_8 "Lỗi thiết bị khác"
|
|
|
|
//xdrv_10_scripter.ino
|
|
#define D_CONFIGURE_SCRIPT "Chỉnh sửa kịch bản"
|
|
#define D_SCRIPT "chỉnh sửa kịch bản"
|
|
#define D_SDCARD_UPLOAD "tải lên tệp"
|
|
#define D_SDCARD_DIR "thư mục thẻ nhớ sd"
|
|
#define D_UPL_DONE "Hoàn thành"
|
|
#define D_SCRIPT_CHARS_LEFT "ký tự đã dùng"
|
|
#define D_SCRIPT_CHARS_NO_MORE "không còn ký tự trống"
|
|
#define D_SCRIPT_DOWNLOAD "Tải về"
|
|
#define D_SCRIPT_ENABLE "kích hoạt kịch bản"
|
|
#define D_SCRIPT_UPLOAD "Tải lên"
|
|
#define D_SCRIPT_UPLOAD_FILES "Tệp tải lên"
|
|
|
|
//xsns_67_as3935.ino
|
|
#define D_AS3935_GAIN "khuếch đại:"
|
|
#define D_AS3935_ENERGY "năng lượng:"
|
|
#define D_AS3935_DISTANCE "khoảng cách:"
|
|
#define D_AS3935_DISTURBER "nhiễu:"
|
|
#define D_AS3935_VRMS "µVrms:"
|
|
#define D_AS3935_APRX "aprx.:"
|
|
#define D_AS3935_AWAY "xa"
|
|
#define D_AS3935_LIGHT "đèn"
|
|
#define D_AS3935_OUT "đèn ngoài khoảng xác định"
|
|
#define D_AS3935_NOT "không xác định được khoảng cách"
|
|
#define D_AS3935_ABOVE "đèn phía trên"
|
|
#define D_AS3935_NOISE "phát hiện nhiễu"
|
|
#define D_AS3935_DISTDET "phát hiện nhiễu"
|
|
#define D_AS3935_INTNOEV "Interrupt with no Event!"
|
|
#define D_AS3935_FLICKER "IRQ Pin flicker!"
|
|
#define D_AS3935_POWEROFF "Tắt nguồn"
|
|
#define D_AS3935_NOMESS "đang lắng nghe..."
|
|
#define D_AS3935_ON "Bật"
|
|
#define D_AS3935_OFF "Tắt"
|
|
#define D_AS3935_INDOORS "Trong nhà"
|
|
#define D_AS3935_OUTDOORS "Ngoài trời"
|
|
#define D_AS3935_CAL_FAIL "hiệu chỉnh thất bại"
|
|
#define D_AS3935_CAL_OK "hiệu chỉnh thiết lập về giá trị:"
|
|
|
|
//xsns_68_opentherm.ino
|
|
#define D_SENSOR_BOILER_OT_RX "OpenTherm RX"
|
|
#define D_SENSOR_BOILER_OT_TX "OpenTherm TX"
|
|
|
|
// xnrg_15_teleinfo Denky (Teleinfo)
|
|
#define D_CONTRACT "Hợp đồng"
|
|
#define D_POWER_LOAD "Tải Nguồn "
|
|
#define D_CURRENT_TARIFF "Biểu giá Dòng "
|
|
#define D_TARIFF "Biểu Giá"
|
|
#define D_OVERLOAD "ADPS"
|
|
#define D_MAX_POWER "Nguồn cực đại"
|
|
#define D_MAX_CURRENT "Dòng cực đại"
|
|
|
|
// xsns_79_as608.ino
|
|
#define D_FP_ENROLL_PLACEFINGER "Place finger"
|
|
#define D_FP_ENROLL_REMOVEFINGER "Remove finger"
|
|
#define D_FP_ENROLL_PLACESAMEFINGER "Place same finger again"
|
|
#define D_FP_ENROLL_RETRY "Error so retry"
|
|
#define D_FP_ENROLL_RESTART "Restart"
|
|
#define D_FP_ENROLL_ERROR "Error"
|
|
#define D_FP_ENROLL_RESET "Reset"
|
|
#define D_FP_ENROLL_ACTIVE "Active"
|
|
#define D_FP_ENROLL_INACTIVE "Inactive"
|
|
// Indexed by Adafruit_Fingerprint.h defines
|
|
#define D_FP_PACKETRECIEVEERR "Comms error" // 0x01 Error when receiving data package
|
|
#define D_FP_NOFINGER "" // 0x02 No finger on the sensor
|
|
#define D_FP_IMAGEFAIL "Imaging error" // 0x03 Failed to enroll the finger
|
|
#define D_FP_IMAGEMESS "Image too messy" // 0x06 Failed to generate character file due to overly disorderly fingerprint image
|
|
#define D_FP_FEATUREFAIL "Fingerprint too small" // 0x07 Failed to generate character file due to the lack of character point or small fingerprint image
|
|
#define D_FP_NOMATCH "No match" // 0x08 Finger doesn't match
|
|
#define D_FP_NOTFOUND "Did not find a match" // 0x09 Failed to find matching finger
|
|
#define D_FP_ENROLLMISMATCH "Fingerprint did not match" // 0x0A Failed to combine the character files
|
|
#define D_FP_BADLOCATION "Bad location" // 0x0B Addressed PageID is beyond the finger library
|
|
#define D_FP_DBRANGEFAIL "DB range error" // 0x0C Error when reading template from library or invalid template
|
|
#define D_FP_UPLOADFEATUREFAIL "Upload feature error" // 0x0D Error when uploading template
|
|
#define D_FP_PACKETRESPONSEFAIL "Packet response error" // 0x0E Module failed to receive the following data packages
|
|
#define D_FP_UPLOADFAIL "Upload error" // 0x0F Error when uploading image
|
|
#define D_FP_DELETEFAIL "Delete error" // 0x10 Failed to delete the template
|
|
#define D_FP_DBCLEARFAIL "DB Clear error" // 0x11 Failed to clear finger library
|
|
#define D_FP_PASSFAIL "Password error" // 0x13 Find whether the fingerprint passed or failed
|
|
#define D_FP_INVALIDIMAGE "Image invalid" // 0x15 Failed to generate image because of lac of valid primary image
|
|
#define D_FP_FLASHERR "Flash write error" // 0x18 Error when writing flash
|
|
#define D_FP_INVALIDREG "Invalid number" // 0x1A Invalid register number
|
|
#define D_FP_ADDRCODE "Address code" // 0x20 Address code
|
|
#define D_FP_PASSVERIFY "Password verified" // 0x21 Verify the fingerprint passed
|
|
#define D_FP_UNKNOWNERROR "Error" // Any other error
|
|
|
|
#endif // _LANGUAGE_VI_VN_H_
|